Có 2 kết quả:
成敗得失 chéng bài dé shī ㄔㄥˊ ㄅㄞˋ ㄉㄜˊ ㄕ • 成败得失 chéng bài dé shī ㄔㄥˊ ㄅㄞˋ ㄉㄜˊ ㄕ
chéng bài dé shī ㄔㄥˊ ㄅㄞˋ ㄉㄜˊ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. success and failure, the gains and losses (idiom)
(2) fig. to weigh up various factors
(2) fig. to weigh up various factors
Bình luận 0
chéng bài dé shī ㄔㄥˊ ㄅㄞˋ ㄉㄜˊ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. success and failure, the gains and losses (idiom)
(2) fig. to weigh up various factors
(2) fig. to weigh up various factors
Bình luận 0